Cẩm nang ung thư phổi từ A-Z nguyên nhân, dấu hiệu và thuốc điều trị
Ung thư phổi là một căn bệnh đáng sợ, chúng ảnh hưởng trực tiếp đến cơ quan hô hấp của người bệnh. Tuy rằng đây là một trong những căn bệnh dẫn đến tử vong hàng đầu ở cả nam lẫn nữ, song chúng ta vẫn có những biện pháp và cách phòng chống chúng hiệu quả. Ung thư phổi là một trong những căn bệnh nguy hiểm, gây tử vong hàng đầu Việt Nam. Tuy chúng có nhiều biến chứng và có nhiều tác nhân gây bệnh. Nhưng hiện nay nền y học đã phát triển nhiều loại thuốc ung thư phổi để điều trị căn bệnh này.
Bệnh ung thư phổi là bệnh gì?
Ung thư phổi có tên gọi tiếng anh là Lung Cancer. Đây là căn bệnh khởi phát từ phổi, do các khối u ác tính ở đường hô hấp gây ra. Bệnh hình thành và phát triển khi xuất hiện một khối u ác tính trong phổi. Chúng tăng trưởng nhanh về kích thước và từ từ xâm lấn, chèn ép các cơ quan xung quanh.
Bệnh phát triển không kiểm soát ở một hoặc cả hai phổi, thường là các tế bào thuộc lớp niêm mạc của đường thở. Chúng không phát triển thành mô phổi khỏe mạnh mà ngược lại phân chia thành u ác tính, gây cản trở chức năng phổi.
Ung thư phổi có những loại phổ biên nào?
Ung thư phổi ác tính được chia thành 2 loại chính:
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Dạng này chiếm đến 80 – 85% tổng số bệnh nhân mắc bệnh. Bệnh bao gồm: ung thư biểu mô tế bào vảy, biểu mô tế bào lớn. Nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, kết quả thành công sẽ cao hơn.
- Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): Đây là dạng ung thư phổi tiến triển nhanh, chúng chiếm từ 15 đến 20% tổng số ca bệnh. Khi mắc ung thư phổi tế bào nhỏ, bệnh sẽ nhanh chóng lan sang các bộ phận khác trên cơ thể thông qua đường máu. Loại này thường được chẩn đoán ở người nghiện thuốc lá nặng. Bác sĩ sẽ chỉ định hóa trị để điều trị trong giai đoạn này.
Bên cạnh những khối u ác tính, cũng có những trường hợp lành tính. Chúng khác biệt rất lớn với u ác tính ở chỗ không lây lan sang các bộ phận khác trên cơ thể. Bệnh tăng trưởng chậm và thường không gây nguy hiểm chết người. Tuy khối u xuất hiện từ sự biến đổi cấu trúc ở phổi nhưng theo khuynh hướng ít nguy hiểm cho bệnh nhân.
Để xác định chính xác bệnh nhân mắc phải ung thư phổi ác tính hay lành tính, người bệnh cần được chẩn đoán bằng các phương pháp y khoa tiên tiến và dưới sự quan sát của bác sĩ.
Các nguyên nhân dẫn đến ung thư phổi
Khói thuốc lá
Khói thuốc lá là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nên ung thư phổi cấp tính. Chúng chiếm đến 90% trong tổng số các tác nhân gây bệnh. Theo trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) dẫn chứng rằng những người hút thuốc thường có khả năng mắc u hô hấp cao gấp 15 đến 30 lần so với người không hút.
Với những trường hợp, không nghiện thuốc lá nhưng thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc vẫn có nguy cơ mắc bệnh. Đây được coi là hút thuốc thụ động.
Cơ chế gây bệnh của khói thuốc lá được giải thích như sau:
Khi người bệnh hút thuốc, khói thuốc sẽ vào cơ thể và làm tổn thương các mô phổi. Cơ quan này có chức năng làm lành và hồi phục những tổn thương này. Tuy nhiên theo thời gian, việc hút thuốc mỗi ngày khiến cho phổi mất dần đi khả năng tự chữa.
Từ đó, các tế bào, mô phổi bị tổn thương, chúng sẽ bắt đầu hoạt động không ổn định, hình thành nên các khối u ác tính ở đường hô hấp. Đây được coi là nguyên nhân chính gây nên bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ. Hãy ngừng hút thuốc, bạn mới giảm thiểu được nguy cơ mắc bệnh.
Tiếp xúc với Radon
Tác nhân gây ra bệnh ung thư phổi ác tính đứngđúng thứ hai theo thống kê của Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ là khí Radon. Một loại khí phóng xạ tồn tại và có nguồn gốc trong tự nhiên. Chúng xâm nhập vào các tòa nhà thông qua những vết nứt nhỏ trên nền móng. Tỷ lệ mắc bệnh ung thư sẽ rất cao nếu bạn vừa hút thuốc lá vừa tiếp xúc thường xuyên với khí Radon.
Hấp thụ các khí độc hại
Hiện tượng ung thư phổi còn xuất phát từ bệnh xơ phổi. Tác nhân gây bệnh thường đến từ việc tiếp xúc và hít thở các chất độc hại khác trong một thời gian dài. Các chất này bao gồm: silic, amiăng, thạch tín, cadimi, crom, niken, uranium,…
Biến đổi trong gen di truyền
Nguyên nhân thứ tư dẫn đến bệnh đến từ các đột biến gen di truyền. Khi người lớn hoặc các thế hệ trước của bạn có tiền sử mắc bệnh ung thư phổi. Theo đó, người thân trong gia đình cũng có tỷ lệ nhỏ gen di truyền của căn bệnh này.
Trải qua quá trình xạ trị
Nếu người bệnh đã từng trải qua quá trình xạ trị vùng ngực vì một loại ung thư khác. Thì khả năng hình thành và phát triển các khối u ác tính ở hệ hô hấp cũng có thể xảy ra do hệ miễn dịch đã bị suy yếu.
Các biểu hiện của bệnh ung thư phổi
Triệu chứng ung thư phổi
- Ho trong thời gian dài.
- Ho kèm theo đờm hoặc máu.
- Đau ngực dữ dội khi người bệnh hít thở sâu, cười hoặc ho.
- Khàn tiếng.
- Hụt hơi.
- Thở khò khè.
- Suy nhược cơ thể và thường xuyên cảm thấy mệt mỏi.
- Sụt cân liên tục do chán ăn.
Những biểu hiện ở giai đoạn đầu
Ở giai đoạn đầu, người bệnh cũng có thể bị nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phổi hoặc viêm phế quản. Một số triệu chứng xuất hiện khi khối u lan rộng như:
- Hạch bạch huyết: Người bệnh sẽ nổi u, đặc biệt ở cổ hoặc xương đòn.
- Xương: Người bệnh sẽ thường xuyên cảm thấy đau xương. Đặc biệt là ở vùng lưng, xương sườn hoặc hông.
- Não hoặc cột sống: Biểu hiện này là nhức đầu, chóng mặt, dễ mất thăng bằng hoặc tê chân/tay.
- Thực quản: Gây khó nuốt.
- Gan: Vàng da và tròng trắng mắt.
Các khối u cũng xuất hiện trên đỉnh phổi. Chúng có thể gây ảnh hưởng đến các dây thần kinh ở mắt, dẫn đến tình trạng như:
- Sụp mí mắt.
- Đồng tử nhỏ.
- Không đổ mồ hôi ở một bên mặt.
- Đau nhức vai.
Đây được gọi là hội chứng Horner, các khối u sẽ đè lên tĩnh mạch lớn làm cản trở vận chuyển máu giữa đầu, cánh tay và tim. Chúng gây nên hiện tượng sưng mặt, cổ, ngực trên và cánh tay.
Hội chứng Paraneoplastic
Đôi khi ung thư phổi khiến cho cơ thể tạo ra chất Hormone được gọi là Paraneoplastic. Biểu hiệu gồm có:
- Yếu cơ.
- Buồn nôn và ói.
- Cơ thể tích nước.
- Huyết áp cao.
- Tăng đường huyết.
- Lú lẫn.
- Co giật.
- Hôn mê.
Các giai đoạn phát triển của bệnh ung thư phổi
Giai đoạn ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
- Ung thư tiềm ẩn: Tế bào ung thư được phát hiện trong đờm hoặc dịch phổi. Tuy nhiên, xét nghiệm không thể phát hiện được nguồn gốc ung thư nên chưa thể xác định vị trí khối u.
- Giai đoạn sớm và có thể phẫu thuật: Ở giai đoạn này, bệnh chỉ ở phổi hoặc vùng ngay sát cạnh phổi. Bệnh nhân có thể chữa trị bằng cách phẫu thuật.
- Giai đoạn sớm nhưng không khuyến nghị phẫu thuật: Giai đoạn này, bệnh đã lan sang các vùng lân cận như hạch bạch huyết ở giữa ngực. Phương hướng điều trị là xạ trị hoặc hóa trị.
- Giai đoạn tiến triển: Bệnh đã lan ra khắp cơ thể hoặc cơ quan phổi hoặc đã lan đến khoang màng phổi.
Giai đoạn ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
- Giai đoạn giới hạn: Bệnh chỉ phát hiện tế bào ung thư ở một bên phổi và các mô xung quanh.
- Giai đoạn mở rộng: Bệnh lúc này đã tiến triển và lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Các biến chứng của bệnh ung thư phổi
- Khó thở: Ung thư phổi gây tắc nghẽn các đường hô hấp. Chúng khiến cho chất lỏng tích tụ xung quanh phổi, làm cho các cơ quan này khó giãn nở hoàn toàn khi hít vào và thở ra.
- Ho ra máu: Bệnh nhân có thể ho ra máu do các khối u gây tổn thương trong đường hô hấp.
- Tràn dịch màng phổi: Tích tụ chất lỏng quá mức trong khoang màng phổi, chúng tràn ra cả không gian bao quanh phổi. Kết quả gây nên khó thở.
- Di căn: Khối u lây lan sang các bộ phận cơ thể khác như não và xương. Bệnh khiến cho các bộ phận này tổn hại nặng nề, tạo ra các cơn đau, buồn nôn, tùy vào vùng bị ảnh hưởng. Ở giai đoạn này, ung thư phổi đã lan ra ngoài phổi, bệnh không thể được chữa khỏi. Các phương pháp điều trị đều chỉ có tác dụng làm giảm các triệu chứng, kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
Các phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư phổi
- Chẩn đoán hình ảnh: Phim chụp X-quang, MRI, CT hoặc PET.
- Xét nghiệm đờm: Nếu bệnh nhân ho có đờm kéo dài, sẽ tiến hành xét nghiệm bằng kính hiển vi để xét nghiệm có tế bào ung thư hay không.
- Nội soi phế quản: Thực hiện phương pháp bằng một ống soi mềm được đưa qua mũi hoặc miệng, đi qua cổ họng và vào phổi.
- Nội soi trung thất: Bác sĩ tiến hành mở một đường nhỏ vào lồng ngực, sau đó tiến hành đưa dụng cụ vào để lấy mẫu từ hạch bạch huyết. Trong khi thực hiện phương pháp này, bệnh nhân được gây mê toàn thân.
- Sinh thiết kim phổi: Chẩn đoán bằng hình ảnh là cơ sở để xác định vị trí khối u. Sau đó, bác sĩ tiến hành đưa một cây kim sinh thiết vào thành ngực và đến mô phổi có khối u để lấy mẫu.
Cách phòng ngừa bệnh ung thư phổi
Không hút thuốc
Thuốc lá được coi là tác nhân gây bệnh hàng đầu của các bệnh nhân. Hãy áp dụng các biện pháp cai thuốc sớm nhất có thể. Trường hợp bạn đã có con cái, hãy bắt đầu giải thích và dẫn chứng hậu quả để con trẻ hiểu mức độ nguy hiểm của thuốc lá.
Bên cạnh đó, việc hút thuốc lá thụ động cũng gây ra bệnh ung thư phổi. Chính vì vậy, nếu bạn làm việc chung hoặc sinh sống cùng người có thói quen hút thuốc, hãy yêu cầu họ hút bên ngoài hoặc chủ động tránh xa. Hạn chế lui tới khu vực dành cho người hút thuốc.
Giảm lượng Radon trong nhà
Radon là khí phóng xạ có nguồn gốc từ sự phân hủy uranium trong đá và đất. Chúng thấm qua mặt đất và rò rỉ vào không khí và nguồn nước. Do đó, bạn có thể làm giảm chất khí này bằng cách:
- Tăng cường thông gió.
- Sử dụng các máy làm sạch không khí.
- Lưu trữ nước trong lu hoặc thùng trước khi sử dụng.
- Hàn hoặc trám các lỗ hỏng, vết nứt trên tường.
- Hạn chế thời gian tiếp xúc trong thời gian dài với sàn nhà hoặc tầng hầm.
Phòng chống các yếu tố khác gây ung thư phổi
- Tránh phơi nhiễm với phóng xạ như xạ trị (x-ray, gamma-ray,…).
- Tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư phổi như: amiăng, asen, crom, niken, cadium, bồ hóng.
Ô nhiễm không khí
- Sử dụng thiết bị làm sạch không khí.
- Đeo khẩu trang đạt tiêu chuẩn khi ra ngoài hoặc vào nơi có nhiều khói bụi, không khí ô nhiễm.
- Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, không gian sống.
- Sử dụng nhiên liệu sạch.
- Tránh đốt các chất gây ô nhiễm không khí.
Có chế độ ăn và thể thao lành mạnh
- Ăn nhiều rau sạch và bổ sung nhiều nhiều vitamin có từ các loại trái cây. Một chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng sẽ giúp cơ thể có sức đề kháng tốt. Ngăn ngừa được nhiều loại bệnh, giảm thiểu được nguy cơ tái phát của ung thư.
- Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường đề kháng, sự dẻo dai cho cơ thể. Bên cạnh giúp phòng tránh bệnh, tập thể dục còn hỗ trợ việc điều trị hiệu quả hơn. Hãy bắt đầu tập thể dục ngay từ bây giờ.
Cách điều trị bệnh ung thư phổi
Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào từng giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Phẫu thuật cắt bỏ một phần phổi hoặc có thể hóa trị nếu chẩn đoán có nguy cơ tái phát cao.
- Giai đoạn 2: Phẫu thuật để loại bỏ một phần hoặc toàn bộ lá phổi, kết hợp hóa trị để hạn chế khối u tái phát.
- Giai đoạn 3: Kết hợp cả hóa trị, phẫu thuật và xạ trị để ngăn chặn và loại bỏ ung thư.
- Giai đoạn 4: Trường hợp khối u đã di căn ra ngoài phổi, mọi biện pháp chỉ nhằm mục đích kiểm soát khối u và kéo dài sự sống.
Ung thư phổi là một trong những căn bệnh nguy hiểm, gây tử vong hàng đầu Việt Nam. Tuy chúng có nhiều biến chứng và có nhiều tác nhân gây bệnh. Nhưng hiện nay nền y học đã phát triển nhiều loại thuốc ung thư phổi để điều trị căn bệnh này.
Thuốc hóa trị liệu ung thư phổi
Thuốc hóa trị là gì?
Hóa trị được áp dụng vào điều trị ung thư phổi, đây được coi là một liệu pháp chữa trị toàn thân bằng cách sử dụng thuốc kháng ung thư. Các loại dược phẩm này có công dụng tấn công và loại bỏ các tế bào ung thư trong phổi. Đồng thời chúng ngăn chặn khả năng phát triển và lây lan sang các cơ quan khác trong cơ thể.
Phương pháp này thường được áp dụng cùng với những hình thức điều trị khác như: xạ trị hoặc phẫu thuật. Điều đặc biệt là những loại thuốc điều trị ung thư phổi này đã được chứng minh có vai trò kéo dài tuổi thọ và kiểm soát tốt tế bào ung thư ở tất cả các giai đoạn.
Các loại hoạt chất có trong thuốc hóa trị ung thư phổi
- Carboplatin có trong thuốc Paraplatin.
- Cisplatin.
- Docetaxel có trong thuốc Taxotere.
- Etoposide.
- Gemcitabine có trong thuốc Infugem.
- Nab-paclitaxel.
- Paclitaxel.
- Pemetrexed có trong thuốc Alimta, .
- Vinorelbine có trong thuốc Navelbine.
Cách dùng và tác dụng phụ
Trong những loại thuốc ung thư phổi kể trên, một hoặc nhiều loại trong số chúng có thể được dùng kết hợp với nhau. Chúng đều là các loại thuốc được sử dụng bằng tiêm qua tĩnh mạch ở cánh tay hoặc uống trực tiếp.
Bên cạnh dùng bình thường, thuốc hóa trị có thể được sử dụng trước khi phẫu thuật để thu nhỏ kích thước hoặc giúp loại bỏ tế bào ung thư. Ở những người bệnh giai đoạn cuối, thuốc có tác dụng làm giảm những triệu chứng do ung thư gây ra.
Một số tác dụng phụ của thuốc gồm có:
- Làm hỏng các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể.
- Suy nhược.
- Giảm số lượng tế bào máu.
- Gây nhiễm trùng.
- Gây lở miệng.
- Gây buồn nôn, ói mửa.
- Chán ăn.
- Tiêu chảy.
- Gây tê và ngứa ở tay hoặc chân.
- Có hiện tượng rụng tóc.
Thuốc ức chế tế bào ung thư phổi không tế bào nhỏ
Các hoạt chất có trong thuốc ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR)
Với ung thư phổi, khoảng 30-35% các trường hợp dương tính với thụ thể EGFR. Với các loại thuốc ngăn chặn, ức chế EGFR, chúng sẽ giúp làm chậm sự phát triển của ung thư phổi khi các tế bào có đột biến EGFR.
Một số loại hoạt chất có trong thuốc thuốc ức chế thụ thể tăng trưởng biểu bì (EGFR) bao gồm:
- Afatinib có trong các loại thuốc Giotrif, Xovoltib, Gilotrif, Afanix,
- Dacomitinib có trong thuốc Vizimpro.
- Entrectinib có trong thuốc Rozlytrek.
- Erlotinib có trong các loại thuốc Erlotero,Tarceva, Erlocip, Erlonat,
- Gefitinib có trong các loại thuốc Geftinat, Iressa, Geastine.
- Osimertinib hay Osimertinib Mesylate có trong các loại thuốc Tagrix, Osicent, Osimert, Tagrisso,
- Amivantamab hay Amivantamab-vmjw có trong thuốc Rybrevant.
- Mobocertinib.
Thuốc ức chế Kinase Lymphoma tương tự (ALK)
Bên cạnh EGFR, khoảng 4% người mắc bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có xuất hiện những thay đổi trong gen ALK. Chúng là một loại protein, một phần của quá trình tăng trưởng tế bào. Khi xuất hiện, chúng giúp cho tế bào ung thư phát triển và lây lan nhanh chóng.
Một số loại hoạt chất có trong thuốc ung thư phổi dùng để ức chế ALK gồm có:
- Alectinib có trong thuốc Alecensa, Alecnib.
- Brigatinib có trong thuốc Alunbrig.
- Ceritinib có trong thuốc Noxalk,.Zykadia.
- Crizotinib có trong thuốc Crizonix, Xalkori, .
- Lorlatinib có trong thuốc Lorbrena.
Thuốc nhắm mục tiêu trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
Thuốc nhắm mục tiêu tổng hợp ROS1
Khi gen ROS1 xảy ra thay đổi hiếm gặp hay còn được gọi là dung hợp ROS1, chúng có thể gây ra các vấn đề về tăng trưởng tế bào và biệt hóa tế bào. Đây là quá trình tế bào thay đổi từ loại này sang loại khác. Phản ứng tổng hợp của chúng được tìm thấy ở 1 – 2% những người bị ung thư phổi không tế bào nhỏ.
Một số hoạt chất được sử dụng trong thuốc nhắm mục tiêu vào những thay đổi với gen ROS1:
- Ceritinib.
- Crizotinib.
- Entrectinib.
Thuốc nhắm mục tiêu đột biến KRAS G12C
Với các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ, có khoảng 20 – 25% những người bệnh có đột biến KRAS. KRAS G12C được coi là một trong những đột biến di truyền phổ biến nhất.
Người bệnh thường được chỉ định Sotorasib để điều trị đột biến KRAS G12C.
Thuốc nhắm mục tiêu tổng hợp NTRK
Đây là một dạng đột biến hiếm gặp trong ung thư phổi (dưới 1%). Tuy nhiên những thay đổi di truyền này góp phần làm cho tế bào ung thư tăng trưởng và phát triển nhanh. Để điều trị bệnh nhân mắc ung thư phổi liên quan đến NTRK, Larotrectinib thường được chỉ định sử dụng trong trường hợp này.
Thuốc nhắm mục tiêu đột biến BRAF V600E
Với 4% xuất hiện trong tất cả các trường hợp mắc bệnh ung thư phổi, đột biến gen BRAF V600F tạo ra một loại protein giúp làm tăng sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư.
Các loại hoạt chất có trong thuốc ung thư phổi liên quan đến đột biến gen BRAF V600E:
- Dabrafenib hay Dabrafenib Mesylate có trong thuốc Tafinlar.
- Trametinib hay Trametinib Dimethyl Sulfoxide có trong thuốc Mekinist.
Liệu pháp chống tạo mạch
Đây được coi là một phương pháp làm ngừng quá trình hình thành mạch hay còn được coi là quá trình tạo ra các mạch máu mới. Bằng cách ngăn chặn chống tạo mạch, các tế bào ung thư không được tiếp nhận các chất dinh dưỡng do các mạch máu cung cấp. Từ đó, chúng không thể phát triển và di căn ra các bộ phận khác.
Một số hoạt chất có trong thuốc chống tạo mạch như:
- Hoạt chất Bevacizumab có trong các loại thuốc Alymsys, Mvasi, Zirabev, Avastin. Hoạt chất này có thể được kết hợp với hóa trị và Atezolizumab (thuốc điều trị miễn dịch).
- Hoạt chất Ramucirumab có trong thuốc Cyramza. Hoạt chất này thường kết hợp với thuốc hóa trị Docetaxel.
Các liệu pháp miễn dịch
Thuốc ngăn chặn con đường PD-1
Các loại thuốc ngăn chặn con đường PD – 1 bằng các kháng thể PD – 1 và PD – L1 đã được chúng minh có hiệu quả trong việc làm chậm hoặc ngừng được sự phát triển của các tế bào ung thư phổi.
Một số hoạt chất có trong thuốc miễn dịch điều trị ung thư phổi bằng cách ngăn chặn PD – 1 gồm có:
- Hoạt chất Atezolizumab có trong thuốc Tecentriq.
- Hoạt chất Durvalumab có trong thuốc Imfinzi.
- Hoạt chất Cemiplimab-rwlc có trong thuốc Libtayo.
- Hoạt chất Nivolumab có trong thuốc Opdivo.
- Hoạt chất Pembrolizumab có trong thuốc Keytruda.
Thuốc ngăn chặn con đường CTLA-4
- Ipilimumab có trong thuốc Yervoy.
- Ipilimumab dùng kết hợp với nivolumab và hóa trị.
Cách dùng:
Thời gian tiêm truyền thuốc ung thư phổi cho người bệnh mất khoảng 30 đến 60 phút. Bạn có thể duy trì một liều sau mỗi 2 đến 4 tuần.
Nếu bệnh không có tiến triển hoặc dung nạp được tác dụng phụ, liệu pháp miễn dịch được sử dụng tới 2 năm.
Nếu các tác dụng phụ có thể được kiểm soát và điều trị thành công. Liệu pháp có thể được thực hiện đến 2 năm.
Thuốc điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ
Hóa chất
Ung thư phổi tế bào nhỏ có đặc điểm tiến triển nhanh tới di căn xa và rất nhạy cảm với điều trị hóa chất. Do đó hóa trị liệu là phương pháp chủ đạo được áp dụng nhiều. Ngoài ra, phương thức điều trị phổ biến cho cả giai đoạn khu trú và lan tràn là hóa chất kết hợp với tia xạ.
Bởi vì hóa chất có khả năng làm giảm tỷ lệ tái phát, di căn xa và kéo dài thời gian sống thêm cho người bệnh. Nên phác đồ hóa trị thường được sử dụng là Etoposide hoặc Irinotecan kết hợp với một thuốc nhóm Platium như Cisplatin.
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch còn biết đến là liệu pháp sinh học, dùng để tăng cường khả năng đề kháng tự nhiên của cơ thể để chống lại bệnh ung thư. Cụ thể, con đường PD-1 đóng vai trò quan trọng trong khả năng kiểm soát sự phát triển ung thư của hệ thống miễn dịch.
Chính vì vậy ngăn chặn con đường bằng các kháng thể PD-1 và PD-L1 giúp làm giảm hoặc ngừng sự phát triển của SCLC. Một số hoạt chất có trong thuốc được sử dụng trong liệu pháp này gồm:
- Atezolizumab.
- Nivolumab.
- Pembrolizumab.
Các loại thuốc điều trị ung thư phổi giai đoạn cuối
Với các bệnh nhân ở giai đoạn cuối của bệnh ung thư phổi, thuốc điều trị đích sẽ được áp dụng để điều trị. Chúng có tác dụng làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của bệnh bằng cách tác động trên thụ thể phần ngoài màng tế bào.
Một số kháng thể thường được dùng như:
- Bevacizumab: Dược phẩm có tác dụng ngăn cản sự hoạt hóa các thụ thể ung thư và đẩy mạnh quá trình tái tạo mạch máu. Thuốc được sử dụng kết hợp với hóa trị và thuốc miễn dịch.
- Ramucirumab: Thuốc được sử dụng kết hợp với thuốc đích phân tử nhỏ (Erlotinib) trong điều trị bước 1 ung thư phổi không tế bào nhỏ. Dược phẩm giúp ngăn chặn bệnh ung thư tiến triển khoảng 19,4 tháng.
- Cetuximab: Đây là kháng thể đơn dòng, thường được dùng kết hợp với hóa trị (Cisplatin/Vinorelbine).
Trên đây là tất tần tật những loại thuốc ung thư phổi. Để việc điều trị có hiệu quả và thành công, người bệnh cần được chẩn đoán chính xác để sử dụng thuốc phù hợp. Hãy kết hợp việc uống thuốc đúng giờ và xây dựng một chế độ ăn uống, tập thể dục thể thao hợp lý để sớm thoát khỏi căn bệnh này. Hãy theo dõi Website Asia Genomics để cập nhật thêm nhiều kiến thức y học mới nhất.
Nguồn tham khảo: